Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh tế tài chính


[kinh tế tài chính]
economy and finance
economic and financial
Tình hình kinh tế tài chính ở những vùng bị bão
Economic and financial situation in the storm-stricken areas



Economy and finance


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.